Ngày |
Thời gian |
Trận thứ |
Mã số |
Đối tượng |
Đội gặp đội |
10/4 |
13h00 |
1 |
1-4 |
Nam |
Biên Phòng |
3-2 (23/25, 25/15, 25/16, 22/25, 21/19) |
VLXD Bình Dương |
|
15h00 |
2 |
1-4 |
Nữ |
Đăk Lăk |
0-3 (23/25, 14/25, 17/25) |
Kinh Bắc Bắc Ninh |
|
17h00 |
3 |
2-3 |
Nam |
Sanest Khánh Hòa |
3-2 (25/19, 27/29, 25/14, 21/25, 15/12) |
Thể Công |
|
20h00 |
KHAI MẠC |
|
20h30 |
4 |
2-3 |
Nữ |
Thái Bình |
1-3 (26/24, 20/25, 11/25, 20/25) |
Hóa chất Đức Giang Hà Nội |
11/4 |
14h00 |
5 |
5-1 |
Nữ |
VTV Bình Điền Long An |
3-0 (25/17, 25/17, 25/22) |
Đăk Lăk |
|
16h00 |
6 |
5-1 |
Nam |
Bến Tre |
0-3 (21/25, 12/25, 20/25) |
Biên Phòng |
|
18h00 |
7 |
4-2 |
Nữ |
Kinh Bắc Bắc Ninh |
3-1 (25/18, 17/25, 25/23, 25/19) |
Thái Bình |
|
20h00 |
8 |
4-2 |
Nam |
VLXD Bình Dương |
0-3 (16/25, 20/25, 23/25) |
Sanest Khánh Hòa |
12/4 |
14h00 |
9 |
5-3 |
Nữ |
VTV Bình Điền Long An |
3-2 (20/25, 21/25, 28/26, 25/21, 15/10) |
Hóa chất Đức Giang Hà Nội |
|
16h00 |
10 |
5-3 |
Nam |
Bến Tre |
1-3 (16/25, 25/23, 17/25, 21/25) |
Thể Công |
|
18h00 |
11 |
1-2 |
Nữ |
Đăk Lăk |
0-3 (20/25, 14/25, 23/25) |
Thái Bình |
|
20h00 |
12 |
1-2 |
Nam |
Biên Phòng |
2-3 (19/25, 20/25, 26/24, 25/22, 14/16) |
Sanest Khánh Hòa |
13/4 |
|
|
|
|
NGHỈ |
- |
|
14/4 |
14h00 |
13 |
4-5 |
Nữ |
Kinh Bắc Bắc Ninh |
0-3 (21/25, 14/25, 18/25) |
VTV Bình Điền Long An |
|
16h00 |
14 |
4-5 |
Nam |
VLXD Bình Dương |
3-1 (20/25, 25/17, 25/15, 25/16) |
Bến Tre |
|
18h00 |
15 |
3-1 |
Nữ |
Hóa chất Đức Giang Hà Nội |
3-0 (25/19, 25/17, 25/20) |
Đăk Lăk |
|
20h00 |
16 |
3-1 |
Nam |
Thể Công |
3-2 (25/20 21/25, 20/25, 25/19, 15/7) |
Biên Phòng |
15/4 |
14h00 |
17 |
2-5 |
Nữ |
Thái Bình |
3-0 (25/23, 25/20, 25/17) |
VTV Bình Điền Long An |
|
16h00 |
18 |
2-5 |
Nam |
Sanest Khánh Hòa |
3-0 (25/18, 25/23, 25/18) |
Bến Tre |
|
18h00 |
19 |
3-4 |
Nữ |
Hóa chất Đức Giang Hà Nội |
3-1 (21/25, 25/20, 25/21, 26/24) |
Kinh Bắc Bắc Ninh |
|
20h00 |
20 |
3-4 |
Nam |
Thể Công |
3-0 (25/17, 25/18, 25/18) |
VLXD Bình Dương |