Lịch thi đấu vòng I giải bóng chuyền VĐQG Cúp Bamboo Airways năm 2021
LỊCH THI ĐẤU VÒNG 1 BẢNG A
GIẢI BÓNG CHUYỀN VĐQG CÚP BAMBOO AIRWAYS NĂM 2021
(Bảng A tổ chức tại Quảng Ninh từ ngày 10/4 đến ngày 15/4/2021)
Ngày |
Thời gian |
Trận thứ |
Mã số |
Đối tượng |
Đội gặp đội |
10/4 |
13h00 |
1 |
1-4 |
Nam |
TP Hồ Chí Minh |
Hà Tĩnh |
|
15h00 |
2 |
1-4 |
Nữ |
Ninh Bình Doveco |
Hải Tiến Thanh Hóa |
|
17h00 |
3 |
2-3 |
Nam |
Lavie Long An |
Hà Nội |
|
20h00 |
KHAI MẠC |
|
20h30 |
4 |
2-3 |
Nữ |
Ngân hàng Công thương |
Than Quảng Ninh |
11/4 |
14h00 |
5 |
5-1 |
Nữ |
BTL Thông tin - FLC |
Ninh Bình Doveco |
|
16h00 |
6 |
5-1 |
Nam |
Tràng An Ninh Bình |
TP Hồ Chí Minh |
|
18h00 |
7 |
4-2 |
Nữ |
Hải Tiến Thanh Hóa |
Ngân hàng Công thương |
|
20h00 |
8 |
4-2 |
Nam |
Hà Tĩnh |
La vie Long An |
12/4 |
14h00 |
9 |
5-3 |
Nữ |
BTL Thông tin - FLC |
Than Quảng Ninh |
|
16h00 |
10 |
5-3 |
Nam |
Tràng An Ninh Bình |
Hà Nội |
|
18h00 |
11 |
1-2 |
Nữ |
Ninh Bình Doveco |
Ngân hàng Công thương |
|
20h00 |
12 |
1-2 |
Nam |
TP Hồ Chí Minh |
La vie Long An |
13/3 |
|
|
|
|
NGHỈ |
|
14/4 |
14h00 |
13 |
4-5 |
Nữ |
Hải Tiến Thanh Hóa |
BTL Thông tin - FLC |
|
16h00 |
14 |
4-5 |
Nam |
Hà Tĩnh |
Tràng An Ninh Bình |
|
18h00 |
15 |
3-1 |
Nữ |
Than Quảng Ninh |
Ninh Bình Doveco |
|
20h00 |
16 |
3-1 |
Nam |
Hà Nội |
TP Hồ Chí Minh |
15/3 |
14h00 |
17 |
2-1 |
Nữ |
Ngân hàng Công thương |
BTL Thông tin - FLC |
|
16h00 |
18 |
2-5 |
Nam |
La vie Long An |
Tràng An Ninh Bình |
|
18h00 |
19 |
3-4 |
Nữ |
Than Quảng Ninh |
Hải Tiến Thanh Hóa |
|
20h00 |
20 |
3-4 |
Nam |
Hà Nội |
Hà Tĩnh |
LỊCH THI ĐẤU VÒNG 1 BẢNG B
GIẢI BÓNG CHUYỀN VĐQG CÚP BAMBOO AIRWAYS NĂM 2021
(Bảng B tổ chức tại Hà Nội từ ngày 10/4 đến ngày 15/4/2021)
Ngày |
Thời gian |
Trận thứ |
Mã số |
Đối tượng |
Đội gặp đội |
10/4 |
13h00 |
1 |
1-4 |
Nam |
Biên Phòng |
VLXD Bình Dương |
|
15h00 |
2 |
1-4 |
Nữ |
Đăk Lăk |
Kinh Bắc Bắc Ninh |
|
17h00 |
3 |
2-3 |
Nam |
Sanest Khánh Hòa |
Thể Công |
|
20h00 |
KHAI MẠC |
|
20h30 |
4 |
2-3 |
Nữ |
Thái Bình |
Hóa chất Đức Giang Hà Nội |
11/4 |
14h00 |
5 |
5-1 |
Nữ |
VTV Bình Điền Long An |
Đăk Lăk |
|
16h00 |
6 |
5-1 |
Nam |
Bến Tre |
Biên Phòng |
|
18h00 |
7 |
4-2 |
Nữ |
Kinh Bắc Bắc Ninh |
Thái Bình |
|
20h00 |
8 |
4-2 |
Nam |
VLXD Bình Dương |
Sanest Khánh Hòa |
12/4 |
14h00 |
9 |
5-3 |
Nữ |
VTV Bình Điền Long An |
Hóa chất Đức Giang Hà Nội |
|
16h00 |
10 |
5-3 |
Nam |
Bến Tre |
Thể Công |
|
18h00 |
11 |
1-2 |
Nữ |
Đăk Lăk |
Thái Bình |
|
20h00 |
12 |
1-2 |
Nam |
Biên Phòng |
Sanest Khánh Hòa |
13/4 |
|
|
|
|
NGHỈ |
|
14/4 |
14h00 |
13 |
4-5 |
Nữ |
Kinh Bắc Bắc Ninh |
VTV Bình Điền Long An |
|
16h00 |
14 |
4-5 |
Nam |
VLXD Bình Dương |
Bến Tre |
|
18h00 |
15 |
3-1 |
Nữ |
Hóa chất Đức Giang Hà Nội |
Đăk Lăk |
|
20h00 |
16 |
3-1 |
Nam |
Thể Công |
Biên Phòng |
15/4 |
14h00 |
17 |
2-5 |
Nữ |
Thái Bình |
VTV Bình Điền Long An |
|
16h00 |
18 |
2-5 |
Nam |
Sanest Khánh Hòa |
Bến Tre |
|
18h00 |
19 |
3-4 |
Nữ |
Hóa chất Đức Giang Hà Nội |
Kinh Bắc Bắc Ninh |
|
20h00 |
20 |
3-4 |
Nam |
Thể Công |
VLXD Bình Dương |
LỊCH THI ĐẤU CÚP HÙNG VƯƠNG
(Tổ chức tại Phú Thọ từ ngày 18/4 đến ngày 21/4/2021)
Ngày |
Thời gian |
Trận thứ |
Đối tượng |
Đội gặp đội |
18/4 |
19h00 - 21h00 |
1 |
Nữ |
1A |
2B |
|
21h00 - 23h00 |
2 |
Nam |
1A |
2B |
19/4 |
19h00 - 21h00 |
3 |
Nữ |
1B |
2A |
|
21h00 - 23h00 |
4 |
Nam |
1B |
2A |
20/4 |
19h00 - 21h00 |
5 |
Nam |
Thua trận 2 |
Thua trận 4 (Hạng 3) |
|
21h00 - 23h00 |
6 |
Nữ |
Thắng trận 1 |
Thắng trận 3 (Chung kết) |
21/4 |
19h00 - 21h00 |
7 |
Nữ |
Thua trận 1 |
Thua trận 3 (Hạng 3) |
|
21h00 - 23h00 |
8 |
Nam |
Thắng trận 2 |
Thắng trận 4 (Chung kết) |